TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất cô đặc

chất cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đậm đặc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phần cô đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung dịch đậm đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất cô đặc

 thickener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chất cô đặc

Konzentrat

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzentrat /[kontsen'tra:t], das; -[e]s, -e (bes. Chemie)/

phần cô đặc; chất cô đặc; dung dịch đậm đặc;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Konzentrat

[EN] concentrate

[VI] chất cô đặc, chất đậm đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickener

chất cô đặc

 thickener /hóa học & vật liệu/

chất cô đặc

 thickener /hóa học & vật liệu/

chất cô đặc

Một thiết bị hay vật liệu làm cô đặc; sử dụng trong các trường hợp một thiết bị trọng lực hay ly tâm di chuyển chất lỏng ra khỏi chất sệt hỗn hợp chất lỏng và chất rắn.

Any material or device that thickens; specific uses include a centrifugal or gravity device that removes liquid from a liquid-solid slurry.