TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đậm đặc

Chất đậm đặc

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất cô đặc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất đậm đặc

Concentrate

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chất đậm đặc

Konzentrat

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Konzentrat bzw. Retentat (z.B. aufkonzentrierte Zellen mit Medium).

Chất đậm đặc hoặc retentat (thí dụ tế bào đậm đặc với môi trường).

Das Konzentrat mit den Zellen wird in geeigneter Weise entsorgt oder beispielsweise bei der kontinuierlichen Prozessführung nach Bedarf in den Bioreaktor zurückgeführt.

Chất đậm đặc với tế bào được thải ra phù hợp hoặc trong tiến trình liên tục tùy theo nhu cầu có thể được đưa trở lại vào phản ứng sinh học.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Konzentrat

[EN] concentrate

[VI] chất cô đặc, chất đậm đặc

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Konzentrat

[EN] Concentrate

[VI] Chất đậm đặc