Việt
Chất đậm đặc
chất cô đặc
Anh
Concentrate
Đức
Konzentrat
Konzentrat bzw. Retentat (z.B. aufkonzentrierte Zellen mit Medium).
Chất đậm đặc hoặc retentat (thí dụ tế bào đậm đặc với môi trường).
Das Konzentrat mit den Zellen wird in geeigneter Weise entsorgt oder beispielsweise bei der kontinuierlichen Prozessführung nach Bedarf in den Bioreaktor zurückgeführt.
Chất đậm đặc với tế bào được thải ra phù hợp hoặc trong tiến trình liên tục tùy theo nhu cầu có thể được đưa trở lại vào phản ứng sinh học.
[EN] concentrate
[VI] chất cô đặc, chất đậm đặc
[EN] Concentrate
[VI] Chất đậm đặc