TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concentrate

cô đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Chất đậm đặc

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tập trung

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tinh quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất được cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản phẩm cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cô đặc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nồng độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậm đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần cô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm cô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

concentrate

concentrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 condensed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrated must

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dressed ore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metal concentrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mined concentrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concentrate

Konzentrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konzentrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfallkonzentrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konzentrierter Most

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angereichertes Erz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angereichertes metallurgisches Erz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anreichem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbereitungsprodukt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

concentrate

concentré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moût concentré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentré de minerai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minerai enrichi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minerai métallurgique enrichi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

concentrate

tập trung, cô đặc

Một loại thức ăn được dùng cùng với chất khác để nâng cao mức cân bằng dinh dưỡng tổng cộng và dự định dùng để hoà tan hay pha trộn thêm các chất bổ sung nhằm tạo ra một loại thức ăn đầy đủ dinh dưỡng hay thức ăn bổ sung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrat /nt/THAN, CNT_PHẨM/

[EN] concentrate

[VI] tinh quặng; phần cô

konzentrieren /vt/THAN/

[EN] concentrate

[VI] tinh quặng

anreichem /vt/CN_HOÁ/

[EN] concentrate

[VI] cô đặc

aufbereiten /vt/CN_HOÁ/

[EN] concentrate

[VI] làm giàu, tuyển (quặng)

Aufbereitungsprodukt /nt/CNT_PHẨM/

[EN] concentrate

[VI] phần cô, sản phẩm cô

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concentrate

tinh quặng, nồng độ, cô đặc, đậm đặc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Konzentrat

concentrate

konzentrieren

concentrate

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Konzentrat

[EN] concentrate

[VI] chất cô đặc, chất đậm đặc

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Concentrate

(v) tập trung

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Konzentrat

[EN] Concentrate

[VI] Chất đậm đặc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrate /ENERGY-ELEC,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Konzentrat

[EN] concentrate

[FR] concentré

concentrate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] konzentrieren

[EN] concentrate

[FR] concentrer

concentrate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abfallkonzentrat; Konzentrat

[EN] concentrate

[FR] concentré

concentrate,concentrated must /FOOD/

[DE] konzentrierter Most

[EN] concentrate; concentrated must

[FR] moût concentré

concentrate,dressed ore,metal concentrate,mined concentrate /INDUSTRY-METAL/

[DE] Konzentrat; angereichertes Erz; angereichertes metallurgisches Erz

[EN] concentrate; dressed ore; metal concentrate; mined concentrate

[FR] concentré; concentré de minerai; minerai enrichi; minerai métallurgique enrichi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrate

chất được cô đặc

concentrate

sản phẩm cô đặc

concentrate, condensed

sản phẩm cô đặc