TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đậm đặc

đậm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nồng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bão hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÜC mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sĩ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt sít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cô đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rậm rạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dày đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trù mật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ dày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ đậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

u ám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đậm đặc

dense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 consistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Strong

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Concentrated

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

consistent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

concentrate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thick

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đậm đặc

angereichert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärke I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konzentriert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbeiwerden dann die Treibmittel in konzentrierterForm als Batch beigemischt.

Trong trường hợp này, chất tạo bọt dưới dạng đậm đặc được pha trộn vào từng mẻ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v High-Solid-Lacke

Sơn có độ đậm đặc cao

High-Solid-Lacke (HS-Lacke) und Medium-Solid- Lacke (MS-Lacke).

Sơn có độ đậm đặc cao (sơn HS) và sơn có độ đậm đặc trung bình (sơn MS).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Konzentrat bzw. Retentat (z.B. aufkonzentrierte Zellen mit Medium).

Chất đậm đặc hoặc retentat (thí dụ tế bào đậm đặc với môi trường).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schwefelsäure, konz.

Acid sulfuric, đậm đặc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mathematik ist seine Stärke I nó

mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concentrate

tinh quặng, nồng độ, cô đặc, đậm đặc

dense

rậm rạp, dày đặc, đậm đặc, chặt, trù mật

thick

chỗ dày, chỗ đậm, rậm rạp, đậm đặc, u ám

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consistent

chặt sít; đậm đặc; vững chắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentriert /(Adj.; -er, -este)/

(Chemie) mạnh; đậm; đậm đặc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angereichert /a/

đậm đặc, bão hòa.

Stärke I /f =, -n/

1. súc, lực, súc lực, SÜC mạnh, thể lực, lực lương, cường lực, mãnh lực; Mathematik ist seine Stärke I nó mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số; die Kompanie hat eine - von... Mann đại đội có... ngươi; 5. tinh bột, hồ bột; mit - kleistern hồ bột.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Dense

đặc, đậm đặc

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Dense /VẬT LÝ/

đặc, đậm đặc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Dense

đặc, đậm đặc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Strong

đậm đặc

Concentrated

Đậm đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dense

đậm đặc

 consistent

đậm đặc

 consistent, dense /hóa học & vật liệu/

đậm đặc

 thick /hóa học & vật liệu/

đậm đặc (chất lỏng)

 thick

đậm đặc (chất lỏng)