consistent
phi mâu thuẫn
consistent
phi mâu thuẫn vững
consistent /xây dựng/
sệt
consistent
đậm đặc
consistent /toán & tin/
phi mâu thuẫn
consistent /toán & tin/
phi mâu thuẫn vững
consistent
vững
consistent /hóa học & vật liệu/
chặt sít
consistent, dense /hóa học & vật liệu/
đậm đặc
consistent, firm
vững chắc
coherent pulses, consistent
xung nhất quán