TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chặt sít

chặt sít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đậm đặc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vững chắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chặt sít

 consistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consistent

chặt sít; đậm đặc; vững chắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistent /hóa học & vật liệu/

chặt sít