TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consistent

vững chắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thống nhất/ nhất quán.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

nhất quán

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thống nhất

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chặt sít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đậm đặc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phi mâu thuẫn vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

consistent

consistent

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Dầu thô Brent

Brent makes such a good benchmark because it is easy to refine into products such as petrol, so demand is consistent.

Brent tạo ra một chuẩn mực tốt bởi vì nó dễ dàng được tinh lọc thành các sản phẩm như xăng, do đó nhu cầu đối với nó là nhất quán.

New sources of crude from outside the North Sea could help guard against supply-side price swings, but also affect Brent's consistent quality.

Các nguồn dầu thô mới từ bên ngoài Biển Bắc có thể giúp chống lại sự dao động của giá cung, nhưng cũng ảnh hưởng đến chất lượng ổn định của dầu Brent.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent /toán & tin/

phi mâu thuẫn vững

consistent

phi mâu thuẫn vững

consistent, firm

vững chắc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consistent

chặt sít; đậm đặc; vững chắc

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

consistent

nhất quán, thống nhất

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Consistent

Thống nhất/ nhất quán.

Tự điển Dầu Khí

consistent

o   chặt xít, vững chắc; đậm đặc