Việt
vững chắc
Thống nhất/ nhất quán.
nhất quán
thống nhất
chặt sít
đậm đặc
phi mâu thuẫn vững
Anh
consistent
firm
Brent makes such a good benchmark because it is easy to refine into products such as petrol, so demand is consistent.
Brent tạo ra một chuẩn mực tốt bởi vì nó dễ dàng được tinh lọc thành các sản phẩm như xăng, do đó nhu cầu đối với nó là nhất quán.
New sources of crude from outside the North Sea could help guard against supply-side price swings, but also affect Brent's consistent quality.
Các nguồn dầu thô mới từ bên ngoài Biển Bắc có thể giúp chống lại sự dao động của giá cung, nhưng cũng ảnh hưởng đến chất lượng ổn định của dầu Brent.
consistent /toán & tin/
consistent, firm
chặt sít; đậm đặc; vững chắc
nhất quán, thống nhất
Consistent
o chặt xít, vững chắc; đậm đặc