dense /toán & tin/
trù mật
dense
nặng
dense
chắc nịch
dense
chắc sít
consistent, dense /hóa học & vật liệu/
đậm đặc
dense, thick /xây dựng/
rậm rạp
rated strength, dense
cường độ định mức (đối với bê tông đặc biệt)
compact gypsum, dense
thạch cao chắc sít
compact, continuous, dense, solid, thick
dày đặc
bold printing, bold net, dark, dense
sự in đậm nét