Việt
u ám
đậm đặc
rậm rạp
sự nạp mìn dày
dày đặc
Anh
thick
dense
solid charge
compact
continuous
solid
thick /y học/
u ám (trời)
thick /hóa học & vật liệu/
đậm đặc (chất lỏng)
dense, thick /xây dựng/
solid charge, thick
compact, continuous, dense, solid, thick