Việt
trù mật
rậm rạp
dày đặc
đậm đặc
chặt
Anh
dense
Đức
dicht
dicht besiedelt
rậm rạp, dày đặc, đậm đặc, chặt, trù mật
dense /toán & tin/
dicht (a), dicht besiedelt (a); khu trù mật dicht besiedeltes Gebiet n.