TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trù mật

trù mật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rậm rạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dày đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậm đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trù mật

dense

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trù mật

dicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dicht besiedelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dense

rậm rạp, dày đặc, đậm đặc, chặt, trù mật

Từ điển toán học Anh-Việt

dense

trù mật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dense /toán & tin/

trù mật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trù mật

dicht (a), dicht besiedelt (a); khu trù mật dicht besiedeltes Gebiet n.