stämmig /a/
vạm vô, chắc nịch, tráng kiện, lực lưđng.
ramassiert /a/
vạm vô, chắc nịch, tráng kiên, lực lương.
Untersetztheit /f =/
sự] vạm vổ, chắc nịch, tráng kiện, lực lưỡng; 2. [sự] béo tròn, bẻo núc ních.
untersetzt /a/
1. vạm vô, chắc nịch, tráng kiện, lực lưõng; 2. mập lùn, béo tròn, béo ních, núc ních.
gedrungen /1 part II của dringen; II a/
1 part II của dringen; 1. mập lùn, núc ních, béo nịch, chắc nịch, vạm võ, tráng kiện, lực lưông; 2. (về văn phong) ngắn gọn, cô đọng, ngắn, ngắn gọn, tóm tắt.