Việt
vạm vổ
chắc nịch
tráng kiện
lực lưỡng
béo tròn
bẻo núc ních.
sự vạm vỡ
sự chắc nịch
sự mập lùn
Đức
Untersetztheit
Untersetztheit /die; -/
sự vạm vỡ; sự chắc nịch; sự mập lùn;
Untersetztheit /f =/
sự] vạm vổ, chắc nịch, tráng kiện, lực lưỡng; 2. [sự] béo tròn, bẻo núc ních.