Việt
chắc nịch
mập lùn
béo tròn
vạm vô
tráng kiện
lực lưõng
béo ních
núc ních.
vạm vỡ
Đức
untersetzt
untersetzt /(Adj.; -er, -este)/
mập lùn; béo tròn; vạm vỡ; chắc nịch (pyknisch);
untersetzt /a/
1. vạm vô, chắc nịch, tráng kiện, lực lưõng; 2. mập lùn, béo tròn, béo ních, núc ních.