TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mập lùn

mập lùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc nịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp nhưng vạm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núc ních.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núc ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo nịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mập lùn

untersetzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zgedrungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedrungen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sender, a short fat man with a mustache, is insulted.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untersetzt /a/

1. vạm vô, chắc nịch, tráng kiện, lực lưõng; 2. mập lùn, béo tròn, béo ních, núc ních.

gedrungen /1 part II của dringen; II a/

1 part II của dringen; 1. mập lùn, núc ních, béo nịch, chắc nịch, vạm võ, tráng kiện, lực lưông; 2. (về văn phong) ngắn gọn, cô đọng, ngắn, ngắn gọn, tóm tắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zgedrungen /(Adj.)/

mập lùn; thấp nhưng vạm vỡ;

untersetzt /(Adj.; -er, -este)/

mập lùn; béo tròn; vạm vỡ; chắc nịch (pyknisch);