kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/
khỏe mạnh;
tráng kiện;
cường tráng;
ein kräftiger Mann : một người đàn ông tráng kiện.
kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/
vững chắc;
to;
mạnh;
phát triển tốt;
die Sträucher sind schon recht kräftig : các nhánh cây đã phát triển mạnh.
kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/
mạnh mẽ;
dữ dội;
mãnh liệt;
kräftigen Hunger haben : cảm thấy đói dữ dội.
kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/
rõ ràng;
cương quyết;
mạnh mẽ;
jmdin. kräftig die/seine Meinung sagen : nói thẳng cho ai biết quan điểm của minh.
kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/
bổ dưỡng;
có nhiều chất đinh dưỡng;
kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/
thô lỗ;
cộc cằn;