Anh
robust
Đức
kräftig
Pháp
corsé
corsée
corsé,corsée
corsé, ée [koRse] adj. 1. Đậm, nồng, nặng, mạnh. Vin, café corsé: Rưọu vang nồng, cà phê đậm. Goût corsé: Khẩu vị thô. 2. Bóng Thân Addition corsée: Bản thanh toán quá cao. > Histoire corsée: Chuyện nhả nhót.
corsé /BEVERAGE/
[DE] kräftig
[EN] robust
[FR] corsé