TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

corsé

robust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

corsé

kräftig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

corsé

corsé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

corsée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

corsé,corsée

corsé, ée [koRse] adj. 1. Đậm, nồng, nặng, mạnh. Vin, café corsé: Rưọu vang nồng, cà phê đậm. Goût corsé: Khẩu vị thô. 2. Bóng Thân Addition corsée: Bản thanh toán quá cao. > Histoire corsée: Chuyện nhả nhót.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corsé /BEVERAGE/

[DE] kräftig

[EN] robust

[FR] corsé