TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bổ dưỡng

bổ dưỡng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngon lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất bể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều dinh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều chất đinh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bổ dưỡng

 alible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bổ dưỡng

handfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

substantiell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehaltvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kräftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alible /y học/

bổ, bổ dưỡng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handfest /(Adj.; -er, -este)/

bổ dưỡng (deftig, nahrhaft);

substantiell /(Adj.)/

(veral tend) bổ dưỡng (nahrhaft, gehaltvoll);

herzhaft /(Adj.; -er, -este)/

bổ dưỡng; ngon lành (nahr haft, gehaltvoll);

nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/

bổ dưỡng; có chất bể;

gehaltvoll /(Adj )/

nhiều dinh dưỡng; bổ dưỡng;

kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/

bổ dưỡng; có nhiều chất đinh dưỡng;

Từ điển tiếng việt

bổ dưỡng

- đg. Bồi bổ, nuôi dưỡng cơ thể. Lo việc bổ dưỡng cho người ốm.