handfest /(Adj.; -er, -este)/
bổ dưỡng (deftig, nahrhaft);
substantiell /(Adj.)/
(veral tend) bổ dưỡng (nahrhaft, gehaltvoll);
herzhaft /(Adj.; -er, -este)/
bổ dưỡng;
ngon lành (nahr haft, gehaltvoll);
nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/
bổ dưỡng;
có chất bể;
gehaltvoll /(Adj )/
nhiều dinh dưỡng;
bổ dưỡng;
kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/
bổ dưỡng;
có nhiều chất đinh dưỡng;