TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handfest

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường tráng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

handfest

sturdy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

handfest

handfest

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachdem das Unterteil des Werkzeugs mit den entsprechenden Spannelementen handfest befestigt ist, wird die Wärmeplatte für das Oberteil aufgelegt und der Presstisch vorsichtig im Einrichtbetrieb auf das Werkzeugoberteil gefahren.

Sau khi phần dưới của khuôn được vặn chặt bằng tay lên các bộ phận kẹp tương ứng, các tấm gia nhiệt được đặt lên phần trên và bàn ép được di chuyển cẩn thận vào vị trí định vị ứng với phần trên của khuôn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein handfest er Beweis

chứng có xác đáng; -

eine handfest e Lüge

đại nói dôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handfest /(Adj.; -er, -este)/

vạm vỡ; khỏe mạnh; lực lưỡng; cường tráng;

handfest /(Adj.; -er, -este)/

bổ dưỡng (deftig, nahrhaft);

handfest /(Adj.; -er, -este)/

mãnh liệt; mạnh mẽ; kiên quyết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handfest /a/

vạm võ, khỏe mạnh, lực lưỡng, cưòng tráng, bền bỉ, dai súc; ein handfest er Beweis chứng có xác đáng; - es Éssen thức ăn thô; eine handfest e Lüge đại nói dôi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

handfest

sturdy