Việt
nhiều dinh dưỡng
bổ dưỡrig
bổ dưỡng
Đức
gehaltreich
gehaltvoll
gehaltreich /(Adj)/
(thức ăn, thực phẩm) nhiều dinh dưỡng; bổ dưỡrig;
gehaltvoll /(Adj )/
nhiều dinh dưỡng; bổ dưỡng;