TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehaltreich

súc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nội dung phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hàm lượng cao .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều dinh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ dưỡrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hàm lượng cạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gehaltreich

gehaltreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehaltreich /(Adj)/

(thức ăn, thực phẩm) nhiều dinh dưỡng; bổ dưỡrig;

gehaltreich /(Adj)/

(kim loại) có hàm lượng cạo;

gehaltreich /(Adj)/

súc tích; hàm súc; cô đọng; sâu sắc; có nội dung phong phú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehaltreich /a/

1. súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú; 2. có hàm lượng cao (về kim loại).