Việt
căn bản
cơ bản
chính yếu
cốt yếu
chủ yéu
quan trọng
hệ trọng
trọng yếu
thật
có thật
thực chất
thực té.
vật chất
vốn liếng
tài sản
bổ dưỡng
Đức
substantiell
substantiell /(Adj.)/
(bildungsspr ) (thuộc) vật chất (stofflich, materiell);
(thuộc) vốn liếng; tài sản;
(bildungsspr ) căn bản; cơ bản; chính yếu; cốt yếu (wesentlich);
(veral tend) bổ dưỡng (nahrhaft, gehaltvoll);
substantiell /a/
1. căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, quan trọng, hệ trọng, trọng yếu; 2. thật, có thật, thực chất, thực té.