Việt
chắc
bền
mạnh khỏe
mạnh
dinh dưỗng
có nhiều chất bổ.
Đức
kräftig
kräftig /a/
1. chắc, bền, mạnh khỏe, mạnh; kräftig e Farben màu sặc sô; - e Sprache lôi nói hoa mĩ; 2. dinh dưỗng, có nhiều chất bổ.