TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strong

Mạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bền

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đậm đặc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

strong

Strong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

strong

stark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kräftig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

robust

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

strong

fort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.

Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.

He looks ahead to the day when his friend’s lungs will be strong, when his friend will be out of his bed and laughing, when the two of them will drink ale together, go sailing, talk.

Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Strong

đậm đặc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kräftig

strong

robust

strong

stark

strong

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

strong

Bền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strong /SCIENCE/

[DE] kräftig

[EN] strong

[FR] fort

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stark /adj/Q_HỌC/

[EN] strong

[VI] dày (thấu kính)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

strong

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

strong

strong

ad. having much power; not easily broken, damaged or destroyed

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Strong

Mạnh