Việt
Mạnh
dày
Bền
đậm đặc
Anh
Strong
Đức
stark
kräftig
robust
Pháp
fort
The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.
Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.
He looks ahead to the day when his friend’s lungs will be strong, when his friend will be out of his bed and laughing, when the two of them will drink ale together, go sailing, talk.
Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.
strong
strong /SCIENCE/
[DE] kräftig
[EN] strong
[FR] fort
stark /adj/Q_HỌC/
[VI] dày (thấu kính)
ad. having much power; not easily broken, damaged or destroyed