Việt
Mạnh
dày
Bền
đậm đặc
Anh
Strong
Đức
stark
kräftig
robust
Pháp
fort
strong
strong /SCIENCE/
[DE] kräftig
[EN] strong
[FR] fort
stark /adj/Q_HỌC/
[VI] dày (thấu kính)
ad. having much power; not easily broken, damaged or destroyed