Việt
mạnh khỏe
mạnh mẽ
cường tráng
vạm vỡ
lực lưởng
bền
chắc chắn
Anh
robust
rugged
strong
sturdy
Đức
Pháp
robuste
Von Vorteil ist, dass sie trotz hoher Genauigkeit relativ robust und preiswert her gestellt werden können.
Máy đo có ưu điểm là có độ chính xác cao nhưng vẫn được sản xuất với độ bền cao và giá thành thấp.
robust /[ro'bust] (Adj.; -er, -este)/
mạnh khỏe; mạnh mẽ; cường tráng; vạm vỡ; lực lưởng (kräftig, stabil);
(đồ vật, vật liệu ) bền; chắc chắn;
robust /SCIENCE/
[DE] robust
[EN] robust
[FR] robuste