herausmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
phát triển tốt (về kinh tế, sự nghiệp );
thành công;
cô ây đã phát triển và trở thành chủ nhân một rạp chiếu bóng. : sie hat sich groß herausgemacht und ist Besitzerin eines Kinos geworden
wüchsig /(Adj.) (Bot.)/
phát triển tốt;
mọc tốt;
kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/
vững chắc;
to;
mạnh;
phát triển tốt;
các nhánh cây đã phát triển mạnh. : die Sträucher sind schon recht kräftig