Việt
vạm vỡ
chắc nịch
tráng kiện
lực lưỡng
vạm vô
lực lưđng.
Anh
stout
Đức
stämmig
stammig
stämmig /a/
vạm vô, chắc nịch, tráng kiện, lực lưđng.
stammig /['/temiẹ] (Adj.)/
vạm vỡ; chắc nịch; tráng kiện; lực lưỡng;