Việt
rắn chắc
vững chắc
chắc nịch
đặc
chặt thành khối
đồ sộ
nặng nề
Đức
kompakt
kompakt /[kom'pakt] (Adj ; -er, Teste)/
rắn chắc; vững chắc; chắc nịch; đặc; chặt (ugs ) thành khối; đồ sộ; nặng nề;