ramassiert /a/
vạm vô, chắc nịch, tráng kiên, lực lương.
weidlich
1 a khỏe mạnh, tráng kiên, dầy súc sống, có sinh khí; II adv tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý; nhiều, đồi dào, thừa thãi; [một cách] xác đáng, vũng chãi, vững vàng, chắc chắn, đúng đắn, đàng hoàng.