TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coherent pulses

xung phù hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung nhất quán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coherent pulses

coherent pulses

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compatible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coherent pulsés

coherent pulsés

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

coherent pulsés

xung phù hợp, xung nhđt quán Các xung đặc trưng trong đố pha của sóng tần số vô tuyến được giữ nguyên qua các xung liên tiếp,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coherent pulses, consistent

xung nhất quán

coherent pulses, compatible, compliance

xung phù hợp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coherent pulses

xung phù hợp, xung nhất quán