TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh quặng

tinh quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần cô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồng độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cô đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậm đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tinh quặng

concentrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tinh quặng

konzentrieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concentrate

tinh quặng, nồng độ, cô đặc, đậm đặc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konzentrieren /vt/THAN/

[EN] concentrate

[VI] tinh quặng

Konzentrat /nt/THAN, CNT_PHẨM/

[EN] concentrate

[VI] tinh quặng; phần cô