TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konzentriert

cô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konzentriert

concentrated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

konzentriert

konzentriert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die anschließende Zentrifugation im Düsenseparator trennt die Einschlusskörperchen von den übrigen Zellbestandteilen und konzentriert sie auf.

Qua ly tâm trong thiết bị tách lớp, các thể vùi được tách ra khỏi các thành phần tế bào và cô đặc lại.

Die DNA ist weitgehend frei von Verunreinigungen, hoch konzentriert und eignet sich auch für weitere Analysen, z.B. durch eine PCR (Seite 87).

DNA tương đối tinh khiết, nồng độ cao và thích hợp để phân tích tiếp thí dụ bằng phương pháp PCR (trang 87).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wach sein, konzentriert sein, mitdenken

Tỉnh táo, tập trung, cùng suy nghĩ

Um den Kundenwunsch zu ermitteln und Einwände des Kunden zu behandeln ist es wichtig, den Ausführungen des Kunden konzentriert zu folgen.

Nhằm tìm hiểu mong muốn và giải quyết các phản đối của khách hàng thì việc tập trung theo dõi các diễn đạt của khách hàng là điều quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentriert /(Adj.; -er, -este)/

tập trung; tích tụ; qui tụ;

konzentriert /(Adj.; -er, -este)/

tập trung tư tưởng; tập trung chú ý;

konzentriert /(Adj.; -er, -este)/

(Chemie) mạnh; đậm; đậm đặc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konzentriert /adj/CNT_PHẨM/

[EN] concentrated (đã)

[VI] cô