konzentrieren /(sw. V.; hat)/
tập trung tư tưởng;
trong lúc này tôi không thể nào tập trung tư tưởng được : ich kann mich im Moment nicht richtig konzentrieren tập trung vào công việc, chăm chú vào công việc. : sich auf eine Arbeit konzent rieren
konzentriert /(Adj.; -er, -este)/
tập trung tư tưởng;
tập trung chú ý;