TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể lực

thể lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ phát khùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÜC mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sĩ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức mạnh cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thể lực

körperlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

physische Kraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Körperkraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leibeskraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leiblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Force

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärke I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Starke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

physisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stärke eines Bären

sức mạnh của một con gẩu.

in guter körper licher Verfassung sein

đang trong tình trạng sức khỏe tốt

das Recht auf körper liche Unversehrtheit

quyền bất khả xâm phạm thân thề

körperlich hart arbeiten

ỉao động (chân tay) nặng nhọc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein körperlich es Unbehagen

[sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.

an Heftigkeit verlíeren

khẽ bdt, lặng bót, yên bót, ngừng bặt, im bặt; 2. [tính] nóng, cục, hay cáu, dễ phát khùng; [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt tình.

Mathematik ist seine Stärke I nó

mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Starke /[’Jterko], die; -, -n/

(o Pl ) sức lực; sức mạnh cơ thể; thể lực;

sức mạnh của một con gẩu. : die Stärke eines Bären

körperlich /(Adj.)/

(thuộc về) thân thể; thể chất; thể lực; thể xác;

đang trong tình trạng sức khỏe tốt : in guter körper licher Verfassung sein quyền bất khả xâm phạm thân thề : das Recht auf körper liche Unversehrtheit ỉao động (chân tay) nặng nhọc. : körperlich hart arbeiten

physisch /(Adj.)/

(thuộc) thân thể; thể chất; thể lực; thể xác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leibeskraft /f =, -kräfte/

thể lực, súc lực; Leibes

leiblich /a/

1. thể lực, sức lực; 2. một thịt, ruột.

Force /f =, -n/

sức mạnh, súc, súc lực, thể lực, mãnh lực.

körperlich /I a/

1. [thuộc về] thân thể, thể chát, thể lực, thể xác; ein körperlich es Unbehagen [sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.

Heftigkeit /f =/

1. súc, lực, sức lực, sức mạnh, thể lực, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; [sự, lòng) khao khát, mong muôn, ước mong; [tính] từng cơn, từng trận, từng đợt, từng hồi, đột ngột, mãnh liệt; an Heftigkeit verlíeren khẽ bdt, lặng bót, yên bót, ngừng bặt, im bặt; 2. [tính] nóng, cục, hay cáu, dễ phát khùng; [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt tình.

Stärke I /f =, -n/

1. súc, lực, súc lực, SÜC mạnh, thể lực, lực lương, cường lực, mãnh lực; Mathematik ist seine Stärke I nó mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số; die Kompanie hat eine - von... Mann đại đội có... ngươi; 5. tinh bột, hồ bột; mit - kleistern hồ bột.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thể lực

physische Kraft f, Körperkraft f.