Việt
thể lực
sức lực
một thịt
ruột.
một
bà con
thân thích
thân thuộc
ruột rà
họ hàng
Đức
leiblich
heimatlich
leiblich /a/
1. thể lực, sức lực; 2. một thịt, ruột.
heimatlich /I a/
một thịt, một, bà con, thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng; quê hương; II adv: álles mútet mich hier - an mọi thú ỏ đây đều làm tôi nhó nhà (quê).