TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leiblich

thể lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruột thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruột rà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

leiblich

leiblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leibliche Bedürfnisse

những nhu cầu thể xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leiblich /(Adj.)/

(thuộc) thể xác; cơ thể;

leibliche Bedürfnisse : những nhu cầu thể xác.

leiblich /(Adj.)/

ruột thịt; ruột rà; bà con (bluts verwandt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leiblich /a/

1. thể lực, sức lực; 2. một thịt, ruột.