TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể xác

thể xác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thân thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bằng thịt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về cơ thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân xác.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1632 thể xác

thân thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1632 thể xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thể xác

sarkikós

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bodily

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

body

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thể xác

körperlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leib

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Köper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leiblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

physisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1632 thể xác

Körper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn nur Gewohnheit und Erinnerung lassen die körperliche Leidenschaft abstumpfen.

Bời chỉ thói quen và hồi ức mới khiến thể xác giảm niềm khao khát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For it is only habit and memory that dulls the physical passion.

Bời chỉ thói quen và hồi ức mới khiến thể xác giảm niềm khao khát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zufällige Messabweichungen können durch Wiederholungsmessungen festgestellt werden.

Sai số đo ngẫu nhiên có thể xác định bằng việc đo nhiều lần.

Die genaue Dichte kann durch das Auftriebsverfahren bestimmt werden.

Khối lượng riêng chính xác có thể xác định bằng phương pháp sức đẩy nổi.

4. Wie kann das Volumen von unregelmäßigen Körpern bestimmt werden?

4. Có thể xác định thể tích của một vật thể không đều bằng cách nào?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein körperlich es Unbehagen

[sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leibliche Bedürfnisse

những nhu cầu thể xác.

in guter körper licher Verfassung sein

đang trong tình trạng sức khỏe tốt

das Recht auf körper liche Unversehrtheit

quyền bất khả xâm phạm thân thề

körperlich hart arbeiten

ỉao động (chân tay) nặng nhọc.

die Einheit von Körper und Geist

sự thẩng nhất giữa thể xác và tỉnh thần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

körperlich /I a/

1. [thuộc về] thân thể, thể chát, thể lực, thể xác; ein körperlich es Unbehagen [sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leiblich /(Adj.)/

(thuộc) thể xác; cơ thể;

những nhu cầu thể xác. : leibliche Bedürfnisse

körperlich /(Adj.)/

(thuộc về) thân thể; thể chất; thể lực; thể xác;

đang trong tình trạng sức khỏe tốt : in guter körper licher Verfassung sein quyền bất khả xâm phạm thân thề : das Recht auf körper liche Unversehrtheit ỉao động (chân tay) nặng nhọc. : körperlich hart arbeiten

physisch /(Adj.)/

(thuộc) thân thể; thể chất; thể lực; thể xác;

Körper /[’kcerpar], der; -s, -/

thân thể; 1632 thể xác;

sự thẩng nhất giữa thể xác và tỉnh thần. : die Einheit von Körper und Geist

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sarkikós

Bằng thịt, thể xác

bodily

Thuộc về cơ thể, thể xác

body

Thân thể, thể xác, thân xác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thể xác

Leib m, Köper m.