leiblich /(Adj.)/
(thuộc) thể xác;
cơ thể;
những nhu cầu thể xác. : leibliche Bedürfnisse
körperlich /(Adj.)/
(thuộc về) thân thể;
thể chất;
thể lực;
thể xác;
đang trong tình trạng sức khỏe tốt : in guter körper licher Verfassung sein quyền bất khả xâm phạm thân thề : das Recht auf körper liche Unversehrtheit ỉao động (chân tay) nặng nhọc. : körperlich hart arbeiten
physisch /(Adj.)/
(thuộc) thân thể;
thể chất;
thể lực;
thể xác;
Körper /[’kcerpar], der; -s, -/
thân thể;
1632 thể xác;
sự thẩng nhất giữa thể xác và tỉnh thần. : die Einheit von Körper und Geist