Việt
thể chát
thân hình
vóc người
thể tạng
tạng
thân thể
thể lực
thể xác
vật chất
vật thể
Đức
Korperbau
körperlich
ein körperlich es Unbehagen
[sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.
Korperbau /m -(e)s/
thể chát, thân hình, vóc người, thể tạng, tạng; Korper
körperlich /I a/
1. [thuộc về] thân thể, thể chát, thể lực, thể xác; ein körperlich es Unbehagen [sự] khó ỏ, khó chịu trong người; 2. vật chất, vật thể; II adv theo thể chất.