TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korperbau

thể chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
körperbau

cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vóc người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

körperbau

body composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

körperbau

Körperbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
korperbau

Korperbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

körperbau

composition corporelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperbau /der (o. PL)/

cơ thể; vóc người; dạng người;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körperbau /AGRI/

[DE] Körperbau

[EN] body composition

[FR] composition corporelle

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korperbau /m -(e)s/

thể chát, thân hình, vóc người, thể tạng, tạng; Korper