TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể tạng

thể tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập hién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hién pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo hóa học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc nguôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc ngưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng ngưài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỉnh thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách cư xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi xủ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thể tạng

Konstitution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Habitus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliederbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstitutionell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korperbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Statur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein konstitutionell er Fehler

tật tạng.

der äußeren Gestalt auf das Wesen schließen

xét đoán cái gì theo bề ngoài;

einer Sache (D) Gestalt geben

1, tạo dáng cho cái gi; 2, tạo dáng cho cái gỉ về mặt nào;

Gestalt gewinnen (ánnehmen)

1, có dạng; 2, hình dung, tưởng tượng;

nach Gestalt der Dinge

tùy theo hoàn cảnh, tùy tình hình; 2. thân hình, hình dáng, dáng ngưòi, thể chất, thân hình, vóc người, thể tạng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mann von kräftigem Gliederbau

một người đàn ông vạm vỡ.

das Mädchen ist von schlankem, zartem Bau

cô gái ấy có thân hình mảnh dẻ.

zierlich von Gestalt

có thân hình nhỏ nhắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstitutionell /a/

1. [thuộc về] hiến pháp, lập hién; konstitutionell e Monarchie ché độ quân chủ lập hiến; 2. [thuộc về] thể tạng, thể chất; ein konstitutionell er Fehler tật tạng.

Konstitution /f =,-en/

1. hién pháp; 2. thể tạng, thể chất; 3. cấu tạo hóa học.

Gliederbau /m -(e)s/

thể chất, thân hình, vóc nguôi, thể tạng, tạng; câu trúc, cấu tạo, két cáu.

Korperbau /m -(e)s/

thể chát, thân hình, vóc người, thể tạng, tạng; Korper

Statur /í =, -en/

í =, -en thể chắt, thân hình, vóc ngưôi, thể tạng, hình dáng, dáng ngưài.

Gestalt /f =, -en/

1. hình thái, hình thức, hỉnh thù, dạng, hình dạng, hình dung; von der äußeren Gestalt auf das Wesen schließen xét đoán cái gì theo bề ngoài; einer Sache (D) Gestalt geben 1, tạo dáng cho cái gi; 2, tạo dáng cho cái gỉ về mặt nào; Gestalt gewinnen (ánnehmen) 1, có dạng; 2, hình dung, tưởng tượng; nach Gestalt der Dinge tùy theo hoàn cảnh, tùy tình hình; 2. thân hình, hình dáng, dáng ngưòi, thể chất, thân hình, vóc người, thể tạng; éine liebliche - dáng ngưòi kháu khỉnh; éine uerdâchtige - con người đáng nghi; 3. nhân vật (trong tiểu thuyết).

Habitus /m =/

1. diện mạo, dung mạo, vẻ ngoài, hình dáng, bề ngoài, ngoại hình, cách cư xủ, lôi xủ thế; 2. (y) thể tạng, thể chất, tạng, tố bẩm, tô chất, tô tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstitution /[konstitu’tsiom], die; -, -en/

thể tạng; thể chất;

Habitus /['ha(:)bitus], der; -/

(Biol ) thể tạng; thể chất; tạng; tố chất;

Gliederbau /der (o. PL)/

thể chất; thân hình; vóc người; thể tạng;

một người đàn ông vạm vỡ. : ein Mann von kräftigem Gliederbau

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o Pl ) thể chất; thể tạng; thân hình; tạng người; vóc người (Körperbau);

cô gái ấy có thân hình mảnh dẻ. : das Mädchen ist von schlankem, zartem Bau

Gestalt /[go'Jtalt], die; -, -en/

(PI selten) thân hình; hình dáng; đáng người; vóc người; thể tạng;

có thân hình nhỏ nhắn. : zierlich von Gestalt