Việt
hiến pháp
thể chất
lập hién
thể tạng
lập hiến thể tạng
Đức
konstitutionell
ein konstitutionell er Fehler
tật tạng.
konstitutionell /[konstitutsio'nel] (Adj.)/
(Politik) (thuộc về) hiến pháp; lập hiến (bes Med ) (thuộc về) thể tạng; thể chất;
konstitutionell /a/
1. [thuộc về] hiến pháp, lập hién; konstitutionell e Monarchie ché độ quân chủ lập hiến; 2. [thuộc về] thể tạng, thể chất; ein konstitutionell er Fehler tật tạng.