TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konstitutionell

hiến pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập hién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập hiến thể tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konstitutionell

konstitutionell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein konstitutionell er Fehler

tật tạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstitutionell /[konstitutsio'nel] (Adj.)/

(Politik) (thuộc về) hiến pháp; lập hiến (bes Med ) (thuộc về) thể tạng; thể chất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstitutionell /a/

1. [thuộc về] hiến pháp, lập hién; konstitutionell e Monarchie ché độ quân chủ lập hiến; 2. [thuộc về] thể tạng, thể chất; ein konstitutionell er Fehler tật tạng.