TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konstitution

thể tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hién pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo hóa học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konstitution

constitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

konstitution

Konstitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

konstitution

constitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstitution /[konstitu’tsiom], die; -, -en/

thể tạng; thể chất;

Konstitution /[konstitu’tsiom], die; -, -en/

(Chemie) cấu tạo; cấu trúc (phân tử);

Konstitution /[konstitu’tsiom], die; -, -en/

(Politik) hiến pháp (Verfassung);

Konstitution /[konstitu’tsiom], die; -, -en/

(kath Kirche) sắc lệnh; sắc luật (của Giáo hoàng hoặc Hội đồng giám mục);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konstitution /f =,-en/

1. hién pháp; 2. thể tạng, thể chất; 3. cấu tạo hóa học.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konstitution /SCIENCE/

[DE] Konstitution

[EN] constitution

[FR] constitution