TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắc lệnh

sắc lệnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu chỉ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công báo của Bộ tư pháp chuyên đăng về những qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ luật mới ban hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bố cáo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đồng ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thừa nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ra lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.Dụ lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh. 2. Ban bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sắc lệnh

decree

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 decree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prescription

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prescription

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

edict

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fiat

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sắc lệnh

Edikt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekret

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konstitution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Machtspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Machtwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BundesgeTsetzblatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zum BImSchG gibt es zahlreiche Verwaltungsvorschriften und Rechtsverordnungen, wie die Technische Anleitung zur Reinhaltung der Luft (TA-Luft), die die Genehmigung und Überwachung der Emissions- und Immissionswerte von Anlagen regelt.

Trong BImSchG có nhiều quy định hành chính và sắc lệnh như Chỉ dẫn kỹ thuật về kiểm soát chất lượng không khí (TA-Luft); chỉ dẫn này quy định việc cấp giấy phép và kiểm tra các trị số phát thải và tác động của phát thải của những nhà máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekret /n -s, -e/

sắc lệnh, sắc luật, lệnh, chỉ thị, mệnh lệnh.

Edikt /n -(e)s, -e/

sắc lệnh, pháp lệnh, lệnh, sắc chỉ, sắc chiếu, sắc dụ, chiếu dụ, chỉ dụ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

edict

Chỉ dụ, sắc lệnh, chiếu thư, bố cáo.

fiat

Đồng ý, tán thành, thừa nhận, (bề trên) cho phép, ra lệnh, mệnh lệnh, sắc lệnh

decree

1.Dụ lệnh, sắc lệnh, pháp lệnh, cáo thị, mệnh lệnh. 2. Ban bố, phán định, tài phán, phán quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstitution /[konstitu’tsiom], die; -, -en/

(kath Kirche) sắc lệnh; sắc luật (của Giáo hoàng hoặc Hội đồng giám mục);

Machtspruch /der/

mệnh lệnh; sắc lệnh;

Machtwort /das (PI. -e)/

mệnh lệnh; sắc lệnh; chiếu chỉ;

Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/

nghị định; sắc lệnh; sắc luật; chỉ thị; mệnh lệnh (behörd liche Anordnung);

Edikt /[e’dikt], das; -[e]s, -e (bes. hist.)/

sắc lệnh; pháp lệnh; lệnh; sắc chỉ; chiếu chỉ; chỉ dụ (Erlass, Verordnung);

Dekret /[de'kre:t], das; -[e]s, -e/

sắc lệnh; sắc luật; chỉ thị; mệnh lệnh; nghị định; chiếu chỉ;

BundesgeTsetzblatt /das (Abk.: BGBL)/

công báo của Bộ tư pháp (nước Cộng Hòa Liên Bang Đức) chuyên đăng về những qui định; nghị định; sắc lệnh; bộ luật mới ban hành;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

prescription

mệnh lệnh, sắc lệnh

Liên quan đến phương thức giành được các quyền sở hữu hay các quyền về đất đai khác nhờ vào sự sở hữu liên tục và không có tranh chấp trong một thời gian. Một số đạo luật có thể không cho áp dụng những điều quy định trong luật như một kiểu giành được quyền sở hữu, thay vào đó có thể quy định những tiêu chuẩn riêng (giới hạn trong một thời gian) mà người sở hữu phải có để giành được quyền chính thức thông qua sắc lệnh.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Decree

Sắc lệnh, chiếu chỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decree, prescription /hóa học & vật liệu/

sắc lệnh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

decree

sắc lệnh