Việt
sắc lệnh
sắc luật
chỉ thị
lệnh
mệnh lệnh.
mệnh lệnh
nghị định
chiếu chỉ
Đức
Dekret
Dekret /[de'kre:t], das; -[e]s, -e/
sắc lệnh; sắc luật; chỉ thị; mệnh lệnh; nghị định; chiếu chỉ;
Dekret /n -s, -e/
sắc lệnh, sắc luật, lệnh, chỉ thị, mệnh lệnh.