TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắc luật

sắc luật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sắc luật

 decree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sắc luật

Dekret

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konstitution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekret /n -s, -e/

sắc lệnh, sắc luật, lệnh, chỉ thị, mệnh lệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstitution /[konstitu’tsiom], die; -, -en/

(kath Kirche) sắc lệnh; sắc luật (của Giáo hoàng hoặc Hội đồng giám mục);

Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/

nghị định; sắc lệnh; sắc luật; chỉ thị; mệnh lệnh (behörd liche Anordnung);

Dekret /[de'kre:t], das; -[e]s, -e/

sắc lệnh; sắc luật; chỉ thị; mệnh lệnh; nghị định; chiếu chỉ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decree /hóa học & vật liệu/

sắc luật