Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
sự ban hành;
sự công bố (das Herausgeben);
Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
nghị định;
sắc lệnh;
sắc luật;
chỉ thị;
mệnh lệnh (behörd liche Anordnung);
Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
sự giải phóng;
sự giải thoát;
sự phóng thích;
sự miễn trừ;
sự miễn giảm;