Việt
mênh lệnh
lệnh
chỉ thị
giải phóng
giải thoát
tha
thả
phóng thích
Đức
Erlaß
Erlaß /m -sses, -sse/
1. mênh lệnh, lệnh, chỉ thị; 2. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; [sự] giảm (thuế), xóa bỏ.