Promulgation /die; -, -en (bildungsspr. veraltend)/
sự công bố;
sự ban bố;
Verkundung /die; -, -en/
sự công bố;
sự tuyên bố;
Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
sự ban hành;
sự công bố (das Herausgeben);
Manifestation /[manifesta'tsiom], die; -, -en/
sự công bố;
sự ban bố;
sự ban hành;
Proklamation /[proklama'tsiom], die; -en (bildungsspr.)/
sự ban hành;
sự công bố;
sự tuyên bôi;
Erlas /sung, die; -, -en/
sự công bố;
sự ban hành;
sự ban bô' ;
Dokumentierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự công bố;
sự tuyên bô' ;
sự công khai quan điểm;
Veröffentlichung /die; -, -en/
sự đăng báo;
sự công bố;
sự ban bố;
sự ban hành;