TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài phán

tài phán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.Dụ lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sắc lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh. 2. Ban bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự công bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính nghĩa 2. Sự phẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư pháp.<BR>doctrine of double ~ Thuyết song phương công chính hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình 2. Trời trừng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trời báo ứng.<BR>genera ~ Công thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày công phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày chung thẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán xét chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày cuối cùng Thiên Chúa phán quyết cả nhân loại.<BR>particular ~ Thẩm phán riêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tài phán

decree

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

justice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

judg

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tài phán

gerichtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

richten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

urteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Richter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decree

1.Dụ lệnh, sắc lệnh, pháp lệnh, cáo thị, mệnh lệnh. 2. Ban bố, phán định, tài phán, phán quyết.

justice

1. Sự công bình, công chính, công lý, công đạo, công nghĩa, chính nghĩa 2. Sự phẩm phán, tài phán, tư pháp.< BR> doctrine of double ~ Thuyết song phương công chính hóa [học thuyết của Thệ phản và của một số thần học gia Công Giáo cho rằng tội mỗi người được

judg

1. Thẩm phán, phán quyết, phán đoán, tài phán, phê bình 2. Trời trừng phạt, trời báo ứng.< BR> genera ~ Công thẩm phán, ngày công phán, ngày chung thẩm, phán xét chung, ngày cuối cùng Thiên Chúa phán quyết cả nhân loại.< BR> particular ~ Thẩm phán riêng, phán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tài phán

gerichtlich (a), richten vt, urteilen vt; Richter m; quyển tài phán Jurisdiktion f, Gerichtsbarkeit f.