righteousness
Chính nghĩa, công nghĩa, công chính, chính trực, chính đáng< BR> original ~ Xem original justice
justice
1. Sự công bình, công chính, công lý, công đạo, công nghĩa, chính nghĩa 2. Sự phẩm phán, tài phán, tư pháp.< BR> doctrine of double ~ Thuyết song phương công chính hóa [học thuyết của Thệ phản và của một số thần học gia Công Giáo cho rằng tội mỗi người được